HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩196.51 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩196.51. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.29 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩11,055,526,716,828,068.89. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-3.67, biểu thị mức giảm -1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

196.51-1.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩196.51 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1472
-2.36%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1471
-3.01%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1472, with a 24-hour trading change of -2.36%, HBAR/USDT Spot is $0.1472 and -2.36%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1471 and -3.01%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
196.51KRW
2HBAR
393.03KRW
3HBAR
589.54KRW
4HBAR
786.06KRW
5HBAR
982.57KRW
6HBAR
1,179.09KRW
7HBAR
1,375.61KRW
8HBAR
1,572.12KRW
9HBAR
1,768.64KRW
10HBAR
1,965.15KRW
100HBAR
19,651.59KRW
500HBAR
98,257.95KRW
1000HBAR
196,515.91KRW
5000HBAR
982,579.56KRW
10000HBAR
1,965,159.13KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.005088HBAR
2KRW
0.01017HBAR
3KRW
0.01526HBAR
4KRW
0.02035HBAR
5KRW
0.02544HBAR
6KRW
0.03053HBAR
7KRW
0.03562HBAR
8KRW
0.0407HBAR
9KRW
0.04579HBAR
10KRW
0.05088HBAR
100000KRW
508.86HBAR
500000KRW
2,544.32HBAR
1000000KRW
5,088.64HBAR
5000000KRW
25,443.23HBAR
10000000KRW
50,886.46HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.35 INR, 1 HBAR = Rp2,241.94 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02429
logo BTCBTC
0.000003576
logo ETHETH
0.0001488
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1737
logo BNBBNB
0.0005825
logo SOLSOL
0.002567
logo USDCUSDC
0.3755
logo TRXTRX
1.37
logo DOGEDOGE
2.2
logo STETHSTETH
0.0001491
logo ADAADA
0.624
logo SMARTSMART
195.27
logo WBTCWBTC
0.00000358
logo HYPEHYPE
0.009932
logo SUISUI
0.1322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Что такое Hedera Hashgraph? Все о криптовалюте HBAR Coin (2025)

Что такое Hedera Hashgraph? Все о криптовалюте HBAR Coin (2025)

Hedera - это DLT третьего поколения, который использует структуру ориентированного ациклического графа.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Прогноз цены Hedera (HBAR) на 2025 - 2030 годы

Прогноз цены Hedera (HBAR) на 2025 - 2030 годы

Прорывы Hederas в скорости, стоимости и экологической устойчивости обеспечили ей уникальное положение на рынке корпоративных блокчейнов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

По сравнению с другими криптовалютами, уникальные преимущества HBAR замечательны.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Что такое HBAR: Руководство по криптовалюте Hedera Hashgraph на 2025 год

Что такое HBAR: Руководство по криптовалюте Hedera Hashgraph на 2025 год

Откройте HBAR, революционную криптовалюту Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Прогноз цены HBAR на 2025 год

Прогноз цены HBAR на 2025 год

HBAR имеет огромный потенциал для будущего развития, прогнозы рынка показывают, что HBAR к 2025 году может достичь $0.3463

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Цена HBAR в 2025 году: последний рыночный анализ и перспективы инвестирования

Цена HBAR в 2025 году: последний рыночный анализ и перспективы инвестирования

Исследуйте потенциальный взлет цен HBAR в 2025 году, вызванный технологическими достижениями и революцией Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.