HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Indian Rupee (INR)

HBAR/INR: 1 HBAR ≈ ₹12.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.21. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.28 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng INR là ₹43,106,610,747,579.48. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng INR đã giảm ₹-0.4483, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng INR là ₹47.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang INR

12.21-3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang INR là ₹12.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1464
-2.93%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1462
-2.38%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1464, with a 24-hour trading change of -2.93%, HBAR/USDT Spot is $0.1464 and -2.93%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1462 and -2.38%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HBAR sang INR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HBAR
12.12INR
2HBAR
24.24INR
3HBAR
36.37INR
4HBAR
48.49INR
5HBAR
60.61INR
6HBAR
72.74INR
7HBAR
84.86INR
8HBAR
96.98INR
9HBAR
109.11INR
10HBAR
121.23INR
100HBAR
1,212.36INR
500HBAR
6,061.83INR
1000HBAR
12,123.67INR
5000HBAR
60,618.36INR
10000HBAR
121,236.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang HBAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1INR
0.08248HBAR
2INR
0.1649HBAR
3INR
0.2474HBAR
4INR
0.3299HBAR
5INR
0.4124HBAR
6INR
0.4948HBAR
7INR
0.5773HBAR
8INR
0.6598HBAR
9INR
0.7423HBAR
10INR
0.8248HBAR
10000INR
824.83HBAR
50000INR
4,124.16HBAR
100000INR
8,248.32HBAR
500000INR
41,241.62HBAR
1000000INR
82,483.25HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang INR và INR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.12 INR, 1 HBAR = Rp2,201.43 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3952
logo BTCBTC
0.0000575
logo ETHETH
0.002371
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009344
logo SOLSOL
0.04125
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
22.03
logo DOGEDOGE
35.75
logo STETHSTETH
0.002398
logo ADAADA
10.08
logo SMARTSMART
3,077.27
logo WBTCWBTC
0.00005741
logo HYPEHYPE
0.1578
logo SUISUI
2.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Что такое Hedera Hashgraph? Все о криптовалюте HBAR Coin (2025)

Что такое Hedera Hashgraph? Все о криптовалюте HBAR Coin (2025)

Hedera - это DLT третьего поколения, который использует структуру ориентированного ациклического графа.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Прогноз цены Hedera (HBAR) на 2025 - 2030 годы

Прогноз цены Hedera (HBAR) на 2025 - 2030 годы

Прорывы Hederas в скорости, стоимости и экологической устойчивости обеспечили ей уникальное положение на рынке корпоративных блокчейнов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

По сравнению с другими криптовалютами, уникальные преимущества HBAR замечательны.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Что такое HBAR: Руководство по криптовалюте Hedera Hashgraph на 2025 год

Что такое HBAR: Руководство по криптовалюте Hedera Hashgraph на 2025 год

Откройте HBAR, революционную криптовалюту Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Прогноз цены HBAR на 2025 год

Прогноз цены HBAR на 2025 год

HBAR имеет огромный потенциал для будущего развития, прогнозы рынка показывают, что HBAR к 2025 году может достичь $0.3463

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Цена HBAR в 2025 году: последний рыночный анализ и перспективы инвестирования

Цена HBAR в 2025 году: последний рыночный анализ и перспективы инвестирования

Исследуйте потенциальный взлет цен HBAR в 2025 году, вызванный технологическими достижениями и революцией Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.