Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹623.05. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng INR là ₹31,256,262,394,793.54. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng INR đã giảm ₹-1.06, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng INR là ₹3,752.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang INR là ₹623.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.48 | 1.27% | |
![]() Giao ngay | $7.46 | 0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.48 | 1.05% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.48, with a 24-hour trading change of 1.27%, UNI/USDT Spot is $7.48 and 1.27%, and UNI/USDT Perpetual is $7.48 and 1.05%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UNI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 617.21INR |
2UNI | 1,234.42INR |
3UNI | 1,851.63INR |
4UNI | 2,468.84INR |
5UNI | 3,086.05INR |
6UNI | 3,703.26INR |
7UNI | 4,320.47INR |
8UNI | 4,937.69INR |
9UNI | 5,554.9INR |
10UNI | 6,172.11INR |
100UNI | 61,721.12INR |
500UNI | 308,605.62INR |
1000UNI | 617,211.25INR |
5000UNI | 3,086,056.25INR |
10000UNI | 6,172,112.51INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00162UNI |
2INR | 0.00324UNI |
3INR | 0.00486UNI |
4INR | 0.00648UNI |
5INR | 0.0081UNI |
6INR | 0.009721UNI |
7INR | 0.01134UNI |
8INR | 0.01296UNI |
9INR | 0.01458UNI |
10INR | 0.0162UNI |
100000INR | 162.01UNI |
500000INR | 810.09UNI |
1000000INR | 1,620.19UNI |
5000000INR | 8,100.95UNI |
10000000INR | 16,201.9UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang INR và INR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.46USD |
![]() | €6.68EUR |
![]() | ₹623.06INR |
![]() | Rp113,135.89IDR |
![]() | $10.12CAD |
![]() | £5.6GBP |
![]() | ฿245.99THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽689.18RUB |
![]() | R$40.57BRL |
![]() | د.إ27.39AED |
![]() | ₺254.56TRY |
![]() | ¥52.6CNY |
![]() | ¥1,073.96JPY |
![]() | $58.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.46 USD, 1 UNI = €6.68 EUR, 1 UNI = ₹623.06 INR, 1 UNI = Rp113,135.89 IDR, 1 UNI = $10.12 CAD, 1 UNI = £5.6 GBP, 1 UNI = ฿245.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3952 |
![]() | 0.0000575 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009344 |
![]() | 0.04125 |
![]() | 5.98 |
![]() | 22.03 |
![]() | 35.75 |
![]() | 0.002398 |
![]() | 10.08 |
![]() | 3,077.27 |
![]() | 0.00005741 |
![]() | 0.1578 |
![]() | 2.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Plus que l'efficacité et la sécurité : Comment le Portefeuille Gate peut devenir votre radar d'opportunités Web3 ?
Comment le Portefeuille Gate peut-il devenir votre radar dopportunités Web3 ?

Gate Earn : Saisissez l'opportunité d'une gestion de patrimoine stable avec jusqu'à 4 % APY sur USDT
Saisissez lopportunité de gestion de patrimoine stable avec jusquà 4 % APY sur USDT

MOEX lance un indice Bitcoin : Analyse de la signification et des opportunités d'investissement
Le lancement de lindice MOEXBTC a un impact profond sur les marchés de la cryptomonnaie russes et mondiaux.

Avec le lancement de RESOLV, quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Achat en un clic de RESOLV, Gate Alpha rend les transactions on-chain complexes aussi simples que le trading au comptant.

Lancement exclusif de HOME Coin : Quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Les données montrent que DeFi.app a traité un volume de transactions de 11 milliards de dollars et a plus de 350 000 utilisateurs.

Découvrez la valeur unique de Myria dans les jeux blockchain.
Myria est une plateforme axée sur les jeux Blockchain et les actifs numériques.