Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,211,325,977.1 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng BRL là R$226,209,660,002.17. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng BRL đã tăng R$0.0771, biểu thị mức tăng +6.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng BRL là R$4.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.002589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang BRL là R$1.33 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +6.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2439 | 6.08% | |
![]() Giao ngay | $0.000002323 | 2.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2436 | 6.11% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2439, with a 24-hour trading change of 6.08%, XLM/USDT Spot is $0.2439 and 6.08%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2436 and 6.11%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi XLM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 1.33BRL |
2XLM | 2.66BRL |
3XLM | 3.99BRL |
4XLM | 5.32BRL |
5XLM | 6.66BRL |
6XLM | 7.99BRL |
7XLM | 9.32BRL |
8XLM | 10.65BRL |
9XLM | 11.99BRL |
10XLM | 13.32BRL |
100XLM | 133.24BRL |
500XLM | 666.23BRL |
1000XLM | 1,332.46BRL |
5000XLM | 6,662.32BRL |
10000XLM | 13,324.65BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.7504XLM |
2BRL | 1.5XLM |
3BRL | 2.25XLM |
4BRL | 3XLM |
5BRL | 3.75XLM |
6BRL | 4.5XLM |
7BRL | 5.25XLM |
8BRL | 6XLM |
9BRL | 6.75XLM |
10BRL | 7.5XLM |
1000BRL | 750.48XLM |
5000BRL | 3,752.44XLM |
10000BRL | 7,504.88XLM |
50000BRL | 37,524.42XLM |
100000BRL | 75,048.85XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang BRL và BRL sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.47INR |
![]() | Rp3,716.13IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.08THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽22.64RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.36TRY |
![]() | ¥1.73CNY |
![]() | ¥35.28JPY |
![]() | $1.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.24 USD, 1 XLM = €0.22 EUR, 1 XLM = ₹20.47 INR, 1 XLM = Rp3,716.13 IDR, 1 XLM = $0.33 CAD, 1 XLM = £0.18 GBP, 1 XLM = ฿8.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.58 |
![]() | 0.0008731 |
![]() | 0.03816 |
![]() | 91.84 |
![]() | 42.69 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 0.6409 |
![]() | 91.99 |
![]() | 17,762.66 |
![]() | 336.3 |
![]() | 563.94 |
![]() | 0.03824 |
![]() | 158.46 |
![]() | 0.0008762 |
![]() | 2.48 |
![]() | 32.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar: 2025 年 XLM 代幣與區塊鏈生態的投資潛力
Stellar 在 2025 年憑藉其專注於金融包容性和實際應用的特性脫穎而出

恒星幣(XLM)價格走勢分析:技術面承壓,基本面存轉機
XLM 是專注跨境支付與普惠金融的公鏈代幣。

2025年XLM是否是一個好的投資選擇?Stellar Lumens分析
探索Stellar Lumens(簡稱XLM)在2025年的投資潛力。

Stellar Lumens (XLM) 2025年價格預測和前景
探索2025年Stellar Lumen價格預測,分析市場趨勢、技術進步和專家預測。

2025年XLM價格預測:市場分析與投資展望
探索XLM在2025年的潛在激增,分析關鍵市場驅動因素和Web3趨勢。

XLM vs XRP:2025年比較Stellar和Ripple
深入探討2025年激烈的XLM與XRP之爭。