StarknetChuyển đổi Starknet (STRK) sang Indian Rupee (INR)

STRK/INR: 1 STRK ≈ ₹9.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Starknet Thị trường hôm nay

Starknet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Starknet chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,351,568,213.91 STRK, tổng vốn hóa thị trường của Starknet tính bằng INR là ₹2,701,976,339,968.95. Trong 24h qua, giá của Starknet tính bằng INR đã tăng ₹0.9087, biểu thị mức tăng +10.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starknet tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang INR

9.64+10.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang INR là ₹9.64 INR, với tỷ lệ thay đổi là +10.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Starknet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StarknetSTRK/USDT
Giao ngay
$0.1155
10.75%
logo StarknetSTRK/USDC
Giao ngay
$0.1158
10.91%
logo StarknetSTRK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1154
10.93%

The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.1155, with a 24-hour trading change of 10.75%, STRK/USDT Spot is $0.1155 and 10.75%, and STRK/USDT Perpetual is $0.1154 and 10.93%.

Bảng chuyển đổi Starknet sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi STRK sang INR

logo StarknetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1STRK
9.67INR
2STRK
19.35INR
3STRK
29.03INR
4STRK
38.71INR
5STRK
48.39INR
6STRK
58.07INR
7STRK
67.74INR
8STRK
77.42INR
9STRK
87.1INR
10STRK
96.78INR
100STRK
967.83INR
500STRK
4,839.19INR
1000STRK
9,678.38INR
5000STRK
48,391.93INR
10000STRK
96,783.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang STRK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Starknet
1INR
0.1033STRK
2INR
0.2066STRK
3INR
0.3099STRK
4INR
0.4132STRK
5INR
0.5166STRK
6INR
0.6199STRK
7INR
0.7232STRK
8INR
0.8265STRK
9INR
0.9299STRK
10INR
1.03STRK
1000INR
103.32STRK
5000INR
516.61STRK
10000INR
1,033.23STRK
50000INR
5,166.15STRK
100000INR
10,332.3STRK

Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang INR và INR sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STRK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Starknet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $0.12 USD, 1 STRK = €0.1 EUR, 1 STRK = ₹9.65 INR, 1 STRK = Rp1,752.26 IDR, 1 STRK = $0.16 CAD, 1 STRK = £0.09 GBP, 1 STRK = ฿3.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3633
logo BTCBTC
0.00005686
logo ETHETH
0.002483
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009397
logo SOLSOL
0.04152
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,112.07
logo TRXTRX
22
logo DOGEDOGE
36.56
logo STETHSTETH
0.002485
logo ADAADA
10.28
logo WBTCWBTC
0.00005697
logo HYPEHYPE
0.1645
logo SUISUI
2.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Starknet của bạn

01

Nhập số lượng STRK của bạn

Nhập số lượng STRK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starknet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starknet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starknet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Starknet sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Starknet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Starknet (STRK)

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
ISO 20022 là gì? Hướng dẫn về các đồng tiền ISO 20022

ISO 20022 là gì? Hướng dẫn về các đồng tiền ISO 20022

ISO 20022 được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và nhằm thay thế các hệ thống tin nhắn tài chính truyền thống như SWIFT MT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?

Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?

Giá toàn cầu mới nhất của DOGE dao động quanh mức 0.1756 đô la, đã biến động mạnh mẽ trong khoảng từ 0.17 đến 0.185 đô la trong tuần qua.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.