SafePalChuyển đổi SafePal (SFP) sang Vietnamese Đồng (VND)

SFP/VND: 1 SFP ≈ ₫11,076.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,076.74. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng VND là ₫136,296,789,013,969,219.59. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng VND đã giảm ₫-1,269.59, biểu thị mức giảm -10.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng VND là ₫103,113.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,625.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang VND

11,076.74-10.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -10.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4516
-9.98%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4515
-9.48%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4516, with a 24-hour trading change of -9.98%, SFP/USDT Spot is $0.4516 and -9.98%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4515 and -9.48%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi SFP sang VND

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFP
11,076.74VND
2SFP
22,153.49VND
3SFP
33,230.24VND
4SFP
44,306.99VND
5SFP
55,383.74VND
6SFP
66,460.49VND
7SFP
77,537.24VND
8SFP
88,613.99VND
9SFP
99,690.74VND
10SFP
110,767.49VND
100SFP
1,107,674.9VND
500SFP
5,538,374.52VND
1000SFP
11,076,749.04VND
5000SFP
55,383,745.23VND
10000SFP
110,767,490.47VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1VND
0.00009027SFP
2VND
0.0001805SFP
3VND
0.0002708SFP
4VND
0.0003611SFP
5VND
0.0004513SFP
6VND
0.0005416SFP
7VND
0.0006319SFP
8VND
0.0007222SFP
9VND
0.0008125SFP
10VND
0.0009027SFP
10000000VND
902.79SFP
50000000VND
4,513.95SFP
100000000VND
9,027.91SFP
500000000VND
45,139.59SFP
1000000000VND
90,279.19SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang VND và VND sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.45 USD, 1 SFP = €0.4 EUR, 1 SFP = ₹37.6 INR, 1 SFP = Rp6,827.9 IDR, 1 SFP = $0.61 CAD, 1 SFP = £0.34 GBP, 1 SFP = ฿14.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001275
logo BTCBTC
0.0000002006
logo ETHETH
0.000009011
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.01003
logo BNBBNB
0.00003287
logo SOLSOL
0.0001527
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.31
logo TRXTRX
0.07683
logo DOGEDOGE
0.1338
logo STETHSTETH
0.000009073
logo ADAADA
0.03732
logo WBTCWBTC
0.000000202
logo HYPEHYPE
0.0005753
logo BCHBCH
0.0000448

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng SafePal của bạn

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.