XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼7.82. Với nguồn cung lưu hành là 58,881,764,070 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,678,123,775,448.24. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0212, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼7.82 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.15 | -0.32% | |
![]() Giao ngay | $0.00002039 | -0.63% | |
![]() Giao ngay | $2.15 | -0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.15 | -0.55% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of -0.32%, XRP/USDT Spot is $2.15 and -0.32%, and XRP/USDT Perpetual is $2.15 and -0.55%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi XRP sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 7.81QAR |
2XRP | 15.62QAR |
3XRP | 23.43QAR |
4XRP | 31.24QAR |
5XRP | 39.05QAR |
6XRP | 46.86QAR |
7XRP | 54.68QAR |
8XRP | 62.49QAR |
9XRP | 70.3QAR |
10XRP | 78.11QAR |
100XRP | 781.14QAR |
500XRP | 3,905.72QAR |
1000XRP | 7,811.44QAR |
5000XRP | 39,057.2QAR |
10000XRP | 78,114.4QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.128XRP |
2QAR | 0.256XRP |
3QAR | 0.384XRP |
4QAR | 0.512XRP |
5QAR | 0.64XRP |
6QAR | 0.7681XRP |
7QAR | 0.8961XRP |
8QAR | 1.02XRP |
9QAR | 1.15XRP |
10QAR | 1.28XRP |
1000QAR | 128.01XRP |
5000QAR | 640.08XRP |
10000QAR | 1,280.17XRP |
50000QAR | 6,400.86XRP |
100000QAR | 12,801.73XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.15USD |
![]() | €1.93EUR |
![]() | ₹179.7INR |
![]() | Rp32,630.1IDR |
![]() | $2.92CAD |
![]() | £1.62GBP |
![]() | ฿70.95THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽198.77RUB |
![]() | R$11.7BRL |
![]() | د.إ7.9AED |
![]() | ₺73.42TRY |
![]() | ¥15.17CNY |
![]() | ¥309.75JPY |
![]() | $16.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.15 USD, 1 XRP = €1.93 EUR, 1 XRP = ₹179.7 INR, 1 XRP = Rp32,630.1 IDR, 1 XRP = $2.92 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿70.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
HYPE chuyển đổi sang QAR
SUI chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.09 |
![]() | 0.001301 |
![]() | 0.0542 |
![]() | 137.31 |
![]() | 63.85 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 0.9432 |
![]() | 137.45 |
![]() | 773 |
![]() | 506.16 |
![]() | 0.0543 |
![]() | 218.69 |
![]() | 57,618.55 |
![]() | 0.001302 |
![]() | 3.39 |
![]() | 46.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Prospek XRP - Prediksi Harga XRP pada 2025
Seiring dengan perkembangan lanskap cryptocurrency, XRP tetap menjadi fokus bagi para investor dan penggemar.

Prediksi Harga XRP $500: Analisis Pasar 2025 dan Prospek Jangka Panjang
Jelajahi potensi XRP untuk mencapai $500 pada tahun 2025.

Mengapa XRP Turun? Analisis Logika Pasar di Bawah Lima Tekanan
Harga XRP berada di kisaran $2,07 hingga $2,13, dengan penurunan lebih dari 5% dalam minggu lalu.

Bagaimana Membeli XRP pada 2025: Panduan untuk Pemula
Temukan panduan terbaik untuk membeli XRP pada tahun 2025.

Bagaimana Cara Investasi di XRP: Panduan 2025 untuk Para Penggemar Mata Uang Kripto
Temukan panduan terbaik untuk berinvestasi di XRP pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
