Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RVN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02129. Với nguồn cung lưu hành là 15,273,517,065.49 RVN, tổng vốn hóa thị trường của RVN tính bằng CAD là $441,262,729.84. Trong 24h qua, giá của RVN tính bằng CAD đã giảm $-0.001506, biểu thị mức giảm -6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVN tính bằng CAD là $0.3868, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang CAD là $0.02129 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ravencoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01591 | -4.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01588 | -5.1% |
The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01591, with a 24-hour trading change of -4.79%, RVN/USDT Spot is $0.01591 and -4.79%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01588 and -5.1%.
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RVN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RVN | 0.02CAD |
2RVN | 0.04CAD |
3RVN | 0.06CAD |
4RVN | 0.08CAD |
5RVN | 0.1CAD |
6RVN | 0.12CAD |
7RVN | 0.15CAD |
8RVN | 0.17CAD |
9RVN | 0.19CAD |
10RVN | 0.21CAD |
10000RVN | 215.55CAD |
50000RVN | 1,077.79CAD |
100000RVN | 2,155.59CAD |
500000RVN | 10,777.95CAD |
1000000RVN | 21,555.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 46.39RVN |
2CAD | 92.78RVN |
3CAD | 139.17RVN |
4CAD | 185.56RVN |
5CAD | 231.95RVN |
6CAD | 278.34RVN |
7CAD | 324.73RVN |
8CAD | 371.12RVN |
9CAD | 417.51RVN |
10CAD | 463.9RVN |
100CAD | 4,639.09RVN |
500CAD | 23,195.49RVN |
1000CAD | 46,390.99RVN |
5000CAD | 231,954.96RVN |
10000CAD | 463,909.92RVN |
Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang CAD và CAD sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RVN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp238.21IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.26JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.02 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹1.31 INR, 1 RVN = Rp238.21 IDR, 1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.21 |
![]() | 0.003561 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 368.51 |
![]() | 173.96 |
![]() | 0.5787 |
![]() | 2.62 |
![]() | 368.69 |
![]() | 57,899.47 |
![]() | 1,352.64 |
![]() | 2,298.14 |
![]() | 0.1516 |
![]() | 639.63 |
![]() | 0.003552 |
![]() | 10.82 |
![]() | 0.7812 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ravencoin của bạn
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Giá RVN vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các Nhà đầu tư Ravencoin
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Ravencoin lên $1 vào năm 2025.

Dự đoán giá Ravencoin: Giá trị tương lai và xu hướng thị trường cho RVN
Khám phá các yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của RVN, thông tin kỹ thuật và chiến lược đầu tư.