MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Vietnamese Đồng (VND)

MKR/VND: 1 MKR ≈ ₫48,990,927.86 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫48,990,927.86. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng VND là ₫1,049,907,055,804,959,506.4. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng VND đã giảm ₫-2,119,740.86, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng VND là ₫154,850,786.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,143,260.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang VND

48,990,927.86-4.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/VND trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,943.05
-4.01%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,941.3
-3.58%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,943.05, with a 24-hour trading change of -4.01%, MKR/USDT Spot is $1,943.05 and -4.01%, and MKR/USDT Perpetual is $1,941.3 and -3.58%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MKR sang VND

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MKR
48,990,927.86VND
2MKR
97,981,855.73VND
3MKR
146,972,783.59VND
4MKR
195,963,711.46VND
5MKR
244,954,639.32VND
6MKR
293,945,567.19VND
7MKR
342,936,495.05VND
8MKR
391,927,422.92VND
9MKR
440,918,350.78VND
10MKR
489,909,278.65VND
100MKR
4,899,092,786.52VND
500MKR
24,495,463,932.62VND
1000MKR
48,990,927,865.24VND
5000MKR
244,954,639,326.21VND
10000MKR
489,909,278,652.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang MKR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1VND
0.0000000204MKR
2VND
0.0000000408MKR
3VND
0.0000000612MKR
4VND
0.0000000816MKR
5VND
0.000000102MKR
6VND
0.0000001224MKR
7VND
0.0000001428MKR
8VND
0.0000001632MKR
9VND
0.0000001837MKR
10VND
0.0000002041MKR
10000000000VND
204.11MKR
50000000000VND
1,020.59MKR
100000000000VND
2,041.19MKR
500000000000VND
10,205.97MKR
1000000000000VND
20,411.94MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang VND và VND sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,945.73 USD, 1 MKR = €1,743.18 EUR, 1 MKR = ₹162,550.95 INR, 1 MKR = Rp29,516,209.84 IDR, 1 MKR = $2,639.19 CAD, 1 MKR = £1,461.24 GBP, 1 MKR = ฿64,175.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001339
logo BTCBTC
0.0000001936
logo ETHETH
0.000008079
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009445
logo BNBBNB
0.00003163
logo SOLSOL
0.0001394
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07499
logo DOGEDOGE
0.1205
logo STETHSTETH
0.000008107
logo ADAADA
0.034
logo SMARTSMART
10.51
logo WBTCWBTC
0.0000001947
logo HYPEHYPE
0.0005251
logo SUISUI
0.007302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.