MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫48,990,927.86. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng VND là ₫1,049,907,055,804,959,506.4. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng VND đã giảm ₫-2,119,740.86, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng VND là ₫154,850,786.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,143,260.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/VND trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,943.05 | -4.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,941.3 | -3.58% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,943.05, with a 24-hour trading change of -4.01%, MKR/USDT Spot is $1,943.05 and -4.01%, and MKR/USDT Perpetual is $1,941.3 and -3.58%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MKR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 48,990,927.86VND |
2MKR | 97,981,855.73VND |
3MKR | 146,972,783.59VND |
4MKR | 195,963,711.46VND |
5MKR | 244,954,639.32VND |
6MKR | 293,945,567.19VND |
7MKR | 342,936,495.05VND |
8MKR | 391,927,422.92VND |
9MKR | 440,918,350.78VND |
10MKR | 489,909,278.65VND |
100MKR | 4,899,092,786.52VND |
500MKR | 24,495,463,932.62VND |
1000MKR | 48,990,927,865.24VND |
5000MKR | 244,954,639,326.21VND |
10000MKR | 489,909,278,652.43VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000000204MKR |
2VND | 0.0000000408MKR |
3VND | 0.0000000612MKR |
4VND | 0.0000000816MKR |
5VND | 0.000000102MKR |
6VND | 0.0000001224MKR |
7VND | 0.0000001428MKR |
8VND | 0.0000001632MKR |
9VND | 0.0000001837MKR |
10VND | 0.0000002041MKR |
10000000000VND | 204.11MKR |
50000000000VND | 1,020.59MKR |
100000000000VND | 2,041.19MKR |
500000000000VND | 10,205.97MKR |
1000000000000VND | 20,411.94MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang VND và VND sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,945.73USD |
![]() | €1,743.18EUR |
![]() | ₹162,550.95INR |
![]() | Rp29,516,209.84IDR |
![]() | $2,639.19CAD |
![]() | £1,461.24GBP |
![]() | ฿64,175.62THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽179,802.38RUB |
![]() | R$10,583.41BRL |
![]() | د.إ7,145.69AED |
![]() | ₺66,412.43TRY |
![]() | ¥13,723.62CNY |
![]() | ¥280,188.43JPY |
![]() | $15,159.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,945.73 USD, 1 MKR = €1,743.18 EUR, 1 MKR = ₹162,550.95 INR, 1 MKR = Rp29,516,209.84 IDR, 1 MKR = $2,639.19 CAD, 1 MKR = £1,461.24 GBP, 1 MKR = ฿64,175.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001339 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.000008079 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009445 |
![]() | 0.00003163 |
![]() | 0.0001394 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07499 |
![]() | 0.1205 |
![]() | 0.000008107 |
![]() | 0.034 |
![]() | 10.51 |
![]() | 0.0000001947 |
![]() | 0.0005251 |
![]() | 0.007302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025
تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان
تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain
تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate
استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات
تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار
استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.