Haedal ProtocolHAEDAL sang CNY:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HAEDAL/CNY: 1 HAEDAL ≈ ¥0.874 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.874. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng CNY là ¥1,202,121,636.17. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03617, biểu thị mức giảm -4.000000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng CNY là ¥1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang CNY

¥0.874-4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang CNY là ¥0.874 CNY, với sự thay đổi -4.000000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1229
-3.720000%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.123
-3.260000%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1229, with a 24-hour trading change of -3.720000%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1229 and -3.720000%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.123 and -3.260000%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang CNY

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAEDAL
0.87CNY
2HAEDAL
1.74CNY
3HAEDAL
2.61CNY
4HAEDAL
3.49CNY
5HAEDAL
4.36CNY
6HAEDAL
5.23CNY
7HAEDAL
6.11CNY
8HAEDAL
6.98CNY
9HAEDAL
7.85CNY
10HAEDAL
8.73CNY
1000HAEDAL
873.25CNY
5000HAEDAL
4,366.28CNY
10000HAEDAL
8,732.56CNY
50000HAEDAL
43,662.83CNY
100000HAEDAL
87,325.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAEDAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1CNY
1.14HAEDAL
2CNY
2.29HAEDAL
3CNY
3.43HAEDAL
4CNY
4.58HAEDAL
5CNY
5.72HAEDAL
6CNY
6.87HAEDAL
7CNY
8.01HAEDAL
8CNY
9.16HAEDAL
9CNY
10.3HAEDAL
10CNY
11.45HAEDAL
100CNY
114.51HAEDAL
500CNY
572.56HAEDAL
1000CNY
1,145.13HAEDAL
5000CNY
5,725.69HAEDAL
10000CNY
11,451.38HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang CNY và CNY sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.12 USD, 1 HAEDAL = €0.11 EUR, 1 HAEDAL = ₹10.34 INR, 1 HAEDAL = Rp1,878.16 IDR, 1 HAEDAL = $0.17 CAD, 1 HAEDAL = £0.09 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.37
logo BTCBTC
0.0006604
logo ETHETH
0.02893
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.63
logo BNBBNB
0.1099
logo SOLSOL
0.4931
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
11,182.59
logo TRXTRX
260.97
logo DOGEDOGE
438.1
logo STETHSTETH
0.02898
logo ADAADA
125.64
logo WBTCWBTC
0.0006619
logo HYPEHYPE
1.9
logo BCHBCH
0.1433

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.