Flux Thị trường hôm nay
Flux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flux chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 386,373,209.49 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Flux tính bằng CNY là ¥3,738,513,978.57. Trong 24h qua, giá của Flux tính bằng CNY đã tăng ¥0.1361, biểu thị mức tăng +11.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux tính bằng CNY là ¥23.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1156.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang CNY là ¥1.37 CNY, với sự thay đổi +11.010000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLUX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Flux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.195 | +11.040000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.195 | +9.740000% |
The real-time trading price of FLUX/USDT Spot is $0.195, with a 24-hour trading change of +11.040000%, FLUX/USDT Spot is $0.195 and +11.040000%, and FLUX/USDT Perpetual is $0.195 and +9.740000%.
Bảng chuyển đổi Flux sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FLUX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUX | 1.37CNY |
2FLUX | 2.75CNY |
3FLUX | 4.13CNY |
4FLUX | 5.5CNY |
5FLUX | 6.88CNY |
6FLUX | 8.26CNY |
7FLUX | 9.64CNY |
8FLUX | 11.01CNY |
9FLUX | 12.39CNY |
10FLUX | 13.77CNY |
100FLUX | 137.74CNY |
500FLUX | 688.74CNY |
1000FLUX | 1,377.48CNY |
5000FLUX | 6,887.44CNY |
10000FLUX | 13,774.89CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FLUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.7259FLUX |
2CNY | 1.45FLUX |
3CNY | 2.17FLUX |
4CNY | 2.9FLUX |
5CNY | 3.62FLUX |
6CNY | 4.35FLUX |
7CNY | 5.08FLUX |
8CNY | 5.8FLUX |
9CNY | 6.53FLUX |
10CNY | 7.25FLUX |
1000CNY | 725.95FLUX |
5000CNY | 3,629.79FLUX |
10000CNY | 7,259.58FLUX |
50000CNY | 36,297.9FLUX |
100000CNY | 72,595.81FLUX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUX sang CNY và CNY sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FLUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux phổ biến
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.25INR |
![]() | Rp2,950.51IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.42THB |
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | ₽17.97RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.64TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥28.01JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUX = $0.19 USD, 1 FLUX = €0.17 EUR, 1 FLUX = ₹16.25 INR, 1 FLUX = Rp2,950.51 IDR, 1 FLUX = $0.26 CAD, 1 FLUX = £0.15 GBP, 1 FLUX = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0006739 |
![]() | 0.02939 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.4913 |
![]() | 70.94 |
![]() | 13,408.83 |
![]() | 260.14 |
![]() | 433.31 |
![]() | 0.0295 |
![]() | 121.4 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 1.91 |
![]() | 25.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flux (FLUX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng FLUX của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux (FLUX)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025
تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان
تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain
تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate
استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات
تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار
استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.