Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك770.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,493.45 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك28,362,772,971.66. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك0.9234, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك770.31 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,527.47 | 0.02% | |
![]() Giao ngay | $0.02417 | 0.35% | |
![]() Giao ngay | $2,529.7 | 0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,528.6 | 0.18% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,527.47, with a 24-hour trading change of 0.02%, ETH/USDT Spot is $2,527.47 and 0.02%, and ETH/USDT Perpetual is $2,528.6 and 0.18%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 770.31KWD |
2ETH | 1,540.62KWD |
3ETH | 2,310.94KWD |
4ETH | 3,081.25KWD |
5ETH | 3,851.57KWD |
6ETH | 4,621.88KWD |
7ETH | 5,392.19KWD |
8ETH | 6,162.51KWD |
9ETH | 6,932.82KWD |
10ETH | 7,703.14KWD |
100ETH | 77,031.41KWD |
500ETH | 385,157.05KWD |
1000ETH | 770,314.1KWD |
5000ETH | 3,851,570.5KWD |
10000ETH | 7,703,141KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.001298ETH |
2KWD | 0.002596ETH |
3KWD | 0.003894ETH |
4KWD | 0.005192ETH |
5KWD | 0.00649ETH |
6KWD | 0.007789ETH |
7KWD | 0.009087ETH |
8KWD | 0.01038ETH |
9KWD | 0.01168ETH |
10KWD | 0.01298ETH |
100000KWD | 129.81ETH |
500000KWD | 649.08ETH |
1000000KWD | 1,298.17ETH |
5000000KWD | 6,490.85ETH |
10000000KWD | 12,981.71ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,510.9USD |
![]() | €2,249.52EUR |
![]() | ₹209,766.61INR |
![]() | Rp38,089,689.37IDR |
![]() | $3,405.78CAD |
![]() | £1,885.69GBP |
![]() | ฿82,816.51THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽232,029RUB |
![]() | R$13,657.54BRL |
![]() | د.إ9,221.28AED |
![]() | ₺85,703.04TRY |
![]() | ¥17,709.88CNY |
![]() | ¥361,573.87JPY |
![]() | $19,563.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,510.9 USD, 1 ETH = €2,249.52 EUR, 1 ETH = ₹209,766.61 INR, 1 ETH = Rp38,089,689.37 IDR, 1 ETH = $3,405.78 CAD, 1 ETH = £1,885.69 GBP, 1 ETH = ฿82,816.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
BCH chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 105.21 |
![]() | 0.01565 |
![]() | 0.649 |
![]() | 1,638.99 |
![]() | 756.15 |
![]() | 2.54 |
![]() | 11.16 |
![]() | 1,639.83 |
![]() | 466,531.27 |
![]() | 5,982.57 |
![]() | 9,574.49 |
![]() | 0.6487 |
![]() | 2,717.74 |
![]() | 0.01566 |
![]() | 45.07 |
![]() | 3.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

什么是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不仅仅是一种加密货币,它是一种去中心化基础设施。

什么是ETC:以太坊经典(Ethereum Classic)的相关资料
ETC,即以太坊经典(Ethereum Classic),是一种去中心化的区块链平台

全球最大以太坊矿池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作为曾经的全球最大以太坊矿池,其算力峰值曾占据以太坊全网算力的 27.8%。

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

Aethir:去中心化的数字资产交易和管理平台
Aethir的技术架构基于先进的区块链技术,确保了交易的快速处理和低费用。