Eigenlayer Thị trường hôm nay
Eigenlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EIGEN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫29,386.23. Với nguồn cung lưu hành là 309,329,212.87 EIGEN, tổng vốn hóa thị trường của EIGEN tính bằng VND là ₫223,701,163,041,250,048.65. Trong 24h qua, giá của EIGEN tính bằng VND đã giảm ₫-468.17, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EIGEN tính bằng VND là ₫139,240.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16,242.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EIGEN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EIGEN sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EIGEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EIGEN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Eigenlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.19 | -1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.18 | -0.49% |
The real-time trading price of EIGEN/USDT Spot is $1.19, with a 24-hour trading change of -1.42%, EIGEN/USDT Spot is $1.19 and -1.42%, and EIGEN/USDT Perpetual is $1.18 and -0.49%.
Bảng chuyển đổi Eigenlayer sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EIGEN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EIGEN | 29,393.62VND |
2EIGEN | 58,787.24VND |
3EIGEN | 88,180.86VND |
4EIGEN | 117,574.48VND |
5EIGEN | 146,968.1VND |
6EIGEN | 176,361.72VND |
7EIGEN | 205,755.35VND |
8EIGEN | 235,148.97VND |
9EIGEN | 264,542.59VND |
10EIGEN | 293,936.21VND |
100EIGEN | 2,939,362.15VND |
500EIGEN | 14,696,810.77VND |
1000EIGEN | 29,393,621.55VND |
5000EIGEN | 146,968,107.78VND |
10000EIGEN | 293,936,215.57VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EIGEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003402EIGEN |
2VND | 0.00006804EIGEN |
3VND | 0.000102EIGEN |
4VND | 0.000136EIGEN |
5VND | 0.0001701EIGEN |
6VND | 0.0002041EIGEN |
7VND | 0.0002381EIGEN |
8VND | 0.0002721EIGEN |
9VND | 0.0003061EIGEN |
10VND | 0.0003402EIGEN |
10000000VND | 340.2EIGEN |
50000000VND | 1,701.04EIGEN |
100000000VND | 3,402.09EIGEN |
500000000VND | 17,010.49EIGEN |
1000000000VND | 34,020.98EIGEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EIGEN sang VND và VND sang EIGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EIGEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang EIGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Eigenlayer phổ biến
Eigenlayer | 1 EIGEN |
---|---|
![]() | $1.19USD |
![]() | €1.07EUR |
![]() | ₹99.76INR |
![]() | Rp18,114.18IDR |
![]() | $1.62CAD |
![]() | £0.9GBP |
![]() | ฿39.38THB |
Eigenlayer | 1 EIGEN |
---|---|
![]() | ₽110.35RUB |
![]() | R$6.5BRL |
![]() | د.إ4.39AED |
![]() | ₺40.76TRY |
![]() | ¥8.42CNY |
![]() | ¥171.95JPY |
![]() | $9.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EIGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EIGEN = $1.19 USD, 1 EIGEN = €1.07 EUR, 1 EIGEN = ₹99.76 INR, 1 EIGEN = Rp18,114.18 IDR, 1 EIGEN = $1.62 CAD, 1 EIGEN = £0.9 GBP, 1 EIGEN = ฿39.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001203 |
![]() | 0.0000001916 |
![]() | 0.000007951 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009341 |
![]() | 0.00003136 |
![]() | 0.0001374 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.07394 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.000007953 |
![]() | 0.03366 |
![]() | 0.0000001911 |
![]() | 0.0005437 |
![]() | 0.00004166 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Eigenlayer của bạn
Nhập số lượng EIGEN của bạn
Nhập số lượng EIGEN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Eigenlayer hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Eigenlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Eigenlayer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Eigenlayer sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Eigenlayer sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Eigenlayer sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Eigenlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Eigenlayer (EIGEN)

GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ
GWARTトークンはEigenlayerエコシステムの新星です。この記事では、Ethereumの再ステーキング革命、GWARTプロジェクトの人気の背後にある理由、投資の機会とリスクについて詳しく説明します。

Eigenlayer X アカウントが侵害されました: フィッシング詐欺にご注意ください
Eigenlayer X アカウントが侵害されました: フィッシング詐欺にご注意ください

主要な再ステーキングプロトコルであるEigenlayerはオンラインです。市場のパフォーマンスはどうですか。
主要な再ステーキングプロトコルであるEigenlayerはオンラインです。市場のパフォーマンスはどうですか。

EigenLayer がシーズン 1 エアドロップのフェーズ 2 を展開し、イーサリアム再取得報酬の請求を拡大
EigenLayer がシーズン 1 エアドロップのフェーズ 2 を展開し、イーサリアム再取得報酬の請求を拡大

EigenlayerがEIGENトークンをリリース_ 香港がアジアで開始 _初の現物ビットコイン、イーサリアムETF_ 赤字のルーンの50%以上...

デイリーニュース|韓国、不法な暗号資産取引を禁止; Justin Sun氏、EigenLayerに100K STETH以上を預け入れ; Bitcoin L2が25に浸透; RSICインスクリプション
韓国は違法な暗号資産取引を禁止し、香港証券先物委員会は「香港国際金融センタートークン」の怪しい投資商品について注意を喚起しています。