Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng INR là ₹404,544,451,230.48. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng INR đã tăng ₹0.2358, biểu thị mức tăng +15.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng INR là ₹3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹1.78 INR, với tỷ lệ thay đổi là +15.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02111 | 15.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02112 | 15.41% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02111, with a 24-hour trading change of 15.48%, HOME/USDT Spot is $0.02111 and 15.48%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02112 and 15.41%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HOME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 1.78INR |
2HOME | 3.56INR |
3HOME | 5.34INR |
4HOME | 7.12INR |
5HOME | 8.9INR |
6HOME | 10.68INR |
7HOME | 12.46INR |
8HOME | 14.24INR |
9HOME | 16.02INR |
10HOME | 17.8INR |
100HOME | 178.02INR |
500HOME | 890.14INR |
1000HOME | 1,780.28INR |
5000HOME | 8,901.44INR |
10000HOME | 17,802.88INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5617HOME |
2INR | 1.12HOME |
3INR | 1.68HOME |
4INR | 2.24HOME |
5INR | 2.8HOME |
6INR | 3.37HOME |
7INR | 3.93HOME |
8INR | 4.49HOME |
9INR | 5.05HOME |
10INR | 5.61HOME |
1000INR | 561.7HOME |
5000INR | 2,808.53HOME |
10000INR | 5,617.06HOME |
50000INR | 28,085.33HOME |
100000INR | 56,170.66HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.27IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.78 INR, 1 HOME = Rp323.27 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3576 |
![]() | 0.00005676 |
![]() | 0.002467 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009338 |
![]() | 0.04136 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,179 |
![]() | 21.92 |
![]() | 36.45 |
![]() | 0.002481 |
![]() | 10.26 |
![]() | 0.0000568 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 2.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Defi App của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

HOME Token: Lực lượng thúc đẩy cốt lõi của hệ sinh thái DeFi.app
DeFi.app sử dụng công nghệ "trừu tượng toàn chuỗi", cho phép người dùng giao dịch tự do trên các blockchain khác nhau.

GOHOME Token: Memecoin năm 2025 vượt qua giá Bitcoin
Khám phá GOHOME, memecoin cách mạng nhằm vượt qua Bitcoin vào năm 2025.

Niềm vui Trung Thu: gate từ thiện làm sáng bừng Angel Shelter Home ở Việt Nam với lễ hội đầy màu sắc
gate Charity đã kỷ niệm dịp Tết Trung Thu vui vẻ bằng một chuyến thăm đáng nhớ tới Angel Shelter Home, địa chỉ 203, đường số 1, phường Long Trường, quận 9, thành phố HCM.

Gate.io AMA với Telos-Your Home for Secure, Scalable, and Supercharged Gaming Experiences
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Justin Giudici, Trưởng phòng Sản phẩm tại Quỹ Telos trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.