ArweaveAR sang EUR:Chuyển đổi Arweave (AR) sang Euro (EUR)

AR/EUR: 1 AR ≈ €4.56 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Arweave Thị trường hôm nay

Arweave đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arweave chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng EUR là €267,880,751.33. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng EUR đã tăng €0.185, biểu thị mức tăng +4.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng EUR là €79.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang EUR

4.56+4.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang EUR là €4.56 EUR, với sự thay đổi +4.220000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Arweave

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArweaveAR/USDT
Giao ngay
$5.09
+4.640000%
logo ArweaveAR/USDC
Giao ngay
$5.09
+4.490000%
logo ArweaveAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.09
+4.600000%

The real-time trading price of AR/USDT Spot is $5.09, with a 24-hour trading change of +4.640000%, AR/USDT Spot is $5.09 and +4.640000%, and AR/USDT Perpetual is $5.09 and +4.600000%.

Bảng chuyển đổi Arweave sang Euro

Bảng chuyển đổi AR sang EUR

logo ArweaveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AR
4.56EUR
2AR
9.13EUR
3AR
13.7EUR
4AR
18.27EUR
5AR
22.84EUR
6AR
27.4EUR
7AR
31.97EUR
8AR
36.54EUR
9AR
41.11EUR
10AR
45.68EUR
100AR
456.81EUR
500AR
2,284.09EUR
1000AR
4,568.19EUR
5000AR
22,840.97EUR
10000AR
45,681.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Arweave
1EUR
0.2189AR
2EUR
0.4378AR
3EUR
0.6567AR
4EUR
0.8756AR
5EUR
1.09AR
6EUR
1.31AR
7EUR
1.53AR
8EUR
1.75AR
9EUR
1.97AR
10EUR
2.18AR
1000EUR
218.9AR
5000EUR
1,094.52AR
10000EUR
2,189.04AR
50000EUR
10,945.24AR
100000EUR
21,890.48AR

Bảng chuyển đổi số tiền AR sang EUR và EUR sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arweave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $5.1 USD, 1 AR = €4.57 EUR, 1 AR = ₹425.98 INR, 1 AR = Rp77,350.48 IDR, 1 AR = $6.92 CAD, 1 AR = £3.83 GBP, 1 AR = ฿168.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.09
logo BTCBTC
0.005295
logo ETHETH
0.2298
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8727
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
105,321.38
logo TRXTRX
2,047.01
logo DOGEDOGE
3,409.48
logo STETHSTETH
0.2296
logo ADAADA
955.15
logo WBTCWBTC
0.005274
logo HYPEHYPE
14.67
logo SUISUI
201.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arweave (AR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AR của bạn

Nhập số lượng AR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.