Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.73. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng RUB là ₽436,901,384,450.97. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng RUB đã giảm ₽-0.2595, biểu thị mức giảm -13.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng RUB là ₽4.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang RUB là ₽1.73 RUB, với sự thay đổi -13.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01896 | -11.730000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01891 | -13.930000% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.01896, with a 24-hour trading change of -11.730000%, HOME/USDT Spot is $0.01896 and -11.730000%, and HOME/USDT Perpetual is $0.01891 and -13.930000%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HOME sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 1.77RUB |
2HOME | 3.55RUB |
3HOME | 5.33RUB |
4HOME | 7.11RUB |
5HOME | 8.89RUB |
6HOME | 10.67RUB |
7HOME | 12.45RUB |
8HOME | 14.23RUB |
9HOME | 16RUB |
10HOME | 17.78RUB |
100HOME | 177.88RUB |
500HOME | 889.43RUB |
1000HOME | 1,778.86RUB |
5000HOME | 8,894.33RUB |
10000HOME | 17,788.67RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.5621HOME |
2RUB | 1.12HOME |
3RUB | 1.68HOME |
4RUB | 2.24HOME |
5RUB | 2.81HOME |
6RUB | 3.37HOME |
7RUB | 3.93HOME |
8RUB | 4.49HOME |
9RUB | 5.05HOME |
10RUB | 5.62HOME |
1000RUB | 562.15HOME |
5000RUB | 2,810.77HOME |
10000RUB | 5,621.55HOME |
50000RUB | 28,107.77HOME |
100000RUB | 56,215.54HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang RUB và RUB sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOME sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.57INR |
![]() | Rp285.34IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽1.74RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.71JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.57 INR, 1 HOME = Rp285.34 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.01 GBP, 1 HOME = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
BCH chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3372 |
![]() | 0.00005051 |
![]() | 0.002231 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.008387 |
![]() | 0.03717 |
![]() | 5.41 |
![]() | 987.25 |
![]() | 19.8 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.002231 |
![]() | 9.34 |
![]() | 0.00005056 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.01129 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Russian Ruble (RUB)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

HOME Token: Lực lượng thúc đẩy cốt lõi của hệ sinh thái DeFi.app
DeFi.app sử dụng công nghệ "trừu tượng toàn chuỗi", cho phép người dùng giao dịch tự do trên các blockchain khác nhau.

GOHOME Token: Memecoin năm 2025 vượt qua giá Bitcoin
Khám phá GOHOME, memecoin cách mạng nhằm vượt qua Bitcoin vào năm 2025.

Niềm vui Trung Thu: gate từ thiện làm sáng bừng Angel Shelter Home ở Việt Nam với lễ hội đầy màu sắc
gate Charity đã kỷ niệm dịp Tết Trung Thu vui vẻ bằng một chuyến thăm đáng nhớ tới Angel Shelter Home, địa chỉ 203, đường số 1, phường Long Trường, quận 9, thành phố HCM.

Gate.io AMA với Telos-Your Home for Secure, Scalable, and Supercharged Gaming Experiences
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Justin Giudici, Trưởng phòng Sản phẩm tại Quỹ Telos trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.