Ronin Network Thị trường hôm nay
Ronin Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RON chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.85. Với nguồn cung lưu hành là 654,239,687.96 RON, tổng vốn hóa thị trường của RON tính bằng CNY là ¥13,178,229,317.07. Trong 24h qua, giá của RON tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2904, biểu thị mức giảm -9.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RON tính bằng CNY là ¥31.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang CNY là ¥2.85 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ronin Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4044 | -9.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4042 | -8.57% |
The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.4044, with a 24-hour trading change of -9.2%, RON/USDT Spot is $0.4044 and -9.2%, and RON/USDT Perpetual is $0.4042 and -8.57%.
Bảng chuyển đổi Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 2.85CNY |
2RON | 5.71CNY |
3RON | 8.56CNY |
4RON | 11.42CNY |
5RON | 14.28CNY |
6RON | 17.13CNY |
7RON | 19.99CNY |
8RON | 22.85CNY |
9RON | 25.7CNY |
10RON | 28.56CNY |
100RON | 285.65CNY |
500RON | 1,428.27CNY |
1000RON | 2,856.54CNY |
5000RON | 14,282.73CNY |
10000RON | 28,565.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.35RON |
2CNY | 0.7001RON |
3CNY | 1.05RON |
4CNY | 1.4RON |
5CNY | 1.75RON |
6CNY | 2.1RON |
7CNY | 2.45RON |
8CNY | 2.8RON |
9CNY | 3.15RON |
10CNY | 3.5RON |
1000CNY | 350.07RON |
5000CNY | 1,750.36RON |
10000CNY | 3,500.73RON |
50000CNY | 17,503.65RON |
100000CNY | 35,007.31RON |
Bảng chuyển đổi số tiền RON sang CNY và CNY sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ronin Network phổ biến
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.83INR |
![]() | Rp6,142.23IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.35THB |
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | ₽37.42RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.82TRY |
![]() | ¥2.86CNY |
![]() | ¥58.31JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0.4 USD, 1 RON = €0.36 EUR, 1 RON = ₹33.83 INR, 1 RON = Rp6,142.23 IDR, 1 RON = $0.55 CAD, 1 RON = £0.3 GBP, 1 RON = ฿13.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.61 |
![]() | 0.0007127 |
![]() | 0.03239 |
![]() | 70.87 |
![]() | 36.22 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 0.5457 |
![]() | 70.91 |
![]() | 14,493.92 |
![]() | 266.12 |
![]() | 478.69 |
![]() | 0.03242 |
![]() | 134.56 |
![]() | 0.0007108 |
![]() | 2.12 |
![]() | 0.1575 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ronin Network của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ronin Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ronin Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ronin Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ronin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ronin Network (RON)

Launchpool trong năm 2025: Một Kỷ Nguyên Mới của Phần Thưởng Token
Khám phá cách Launchpool trong năm 2025 giúp người dùng dễ dàng kiếm được các token tiền điện tử mới.

USDC là gì? Vai trò của USD Coin trong tài chính kỹ thuật số 2025
Tìm hiểu cách USDC thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số toàn cầu và DeFi như một stablecoin đáng tin cậy vào năm 2025.

Dự Báo HUMA 2025: Tiện Ích Thực Trong Kỷ Nguyên PayFi
Khám phá triển vọng năm 2025 của HUMA khi nó kết nối DeFi với thanh toán thực tế trong phong trào PayFi đang lên.

DCA trong Crypto là gì? Chiến lược Đầu tư Dễ Hiểu năm 2025
Tìm hiểu cách DCA giúp giảm rủi ro và đầu tư hiệu quả trong thị trường crypto biến động năm 2025.

TRC20 Là Gì? Giải Thích Chuẩn Token Phổ Biến Của TRON (2025)
Khám phá TRC20 và lý do nó trở thành chuẩn token hàng đầu trên TRON vào năm 2025.

KYC là gì? Tầm quan trọng của Know Your Customer trong năm 2025
Tìm hiểu cách KYC bảo vệ người dùng và đảm bảo tuân thủ trong hệ sinh thái crypto năm 2025.